Bảng hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 133 download tải ngay được tóm lược một cách ngắn gọn nhất giúp học viên định hình được từng loại tài khoản kế toán
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 133 |
||||||
TÀI KHOẢN TÀI SẢN |
TÀI KHOẢN NGUỒN VỐN |
|||||
SỐ HIỆU TK |
TÊN TÀI KHOẢN |
SỐ HIỆU TK |
TÊN TÀI KHOẢN |
|||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
|||
1 |
2 |
3 |
1 |
2 |
3 |
|
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN |
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ |
|||||
111 |
Tiền mặt |
331 |
Phải trả cho người bán |
|||
1111 |
Tiền Việt Nam |
333 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|||
1112 |
Ngoại tệ |
3331 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|||
112 |
Tiền gửi Ngân hàng |
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|||
1121 |
Tiền Việt Nam |
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|||
1122 |
Ngoại tệ |
3332 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|||
121 |
Chứng khoán kinh doanh |
3333 |
Thuế xuất, nhập khẩu |
|||
128 |
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3334 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|||
1281 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
3335 |
Thuế thu nhập cá nhân |
|||
1288 |
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3336 |
Thuế tài nguyên |
|||
131 |
Phải thu của khách hàng |
3337 |
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|||
133 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
3338 |
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác |
|||
1331 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
33381 |
Thuế bảo vệ môi trường |
|||
1332 |
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
33382 |
Các loại thuế khác |
|||
136 |
Phải thu nội bộ |
3339 |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|||
1361 |
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
334 |
Phải trả người lao động |
|||
1368 |
Phải thu nội bộ khác |
335 |
Chi phí phải trả |
|||
138 |
Phải thu khác |
336 |
Phải trả nội bộ |
|||
1381 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
3361 |
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|||
1386 |
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
3368 |
Phải trả nội bộ khác |
|||
1388 |
Phải thu khác |
338 |
Phải trả, phải nộp khác |
|||
141 |
Tạm ứng |
3381 |
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|||
151 |
Hàng mua đang đi đường |
3382 |
Kinh phí công đoàn |
|||
152 |
Nguyên liệu, vật liệu |
3383 |
Bảo hiểm xã hội |
|||
153 |
Công cụ, dụng cụ |
3384 |
Bảo hiểm y tế |
|||
154 |
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
3385 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|||
155 |
Thành phẩm |
3386 |
Nhận ký quỹ, ký cược |
|||
156 |
Hàng hóa |
3387 |
Doanh thu chưa thực hiện |
|||
157 |
Hàng gửi đi bán |
3388 |
Phải trả, phải nộp khác |
|||
211 |
Tài sản cố định |
341 |
Vay và nợ thuê tài chính |
|||
2111 |
TSCĐ hữu hình |
3411 |
Các khoản đi vay |
|||
2112 |
TSCĐ thuê tài chính |
3412 |
Nợ thuê tài chính |
|||
2113 |
TSCĐ vô hình |
352 |
Dự phòng phải trả |
|||
214 |
Hao mòn tài sản cố định |
3521 |
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa |
|||
2141 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
3522 |
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng |
|||
2142 |
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
3524 |
Dự phòng phải trả khác |
|||
2143 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
353 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|||
2147 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
3531 |
Quỹ khen thưởng |
|||
217 |
Bất động sản đầu tư |
3532 |
Quỹ phúc lợi |
|||
228 |
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3533 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|||
2281 |
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
3534 |
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty |
|||
2288 |
Đầu tư khác |
356 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|||
229 |
Dự phòng tổn thất tài sản |
3561 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|||
2291 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
3562 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|||
2292 |
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
||||
2293 |
Dự phòng phải thu khó đòi |
411 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|||
2294 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|||
241 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
4112 |
Thặng dư vốn cổ phần |
|||
2411 |
Mua sắm TSCĐ |
4118 |
Vốn khác |
|||
2412 |
Xây dựng cơ bản |
413 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|||
2413 |
Sửa chữa lớn TSCĐ |
418 |
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu |
|||
242 |
Chi phí trả trước |
419 |
Cổ phiếu quỹ |
|||
421 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|||||
4211 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước |
|||||
4212 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay |
|||||
CÁC TÀI KHOẢN KHÁC |
||||||
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU |
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH |
|||||
511 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
611 |
Mua hàng |
|||
5111 |
Doanh thu bán hàng hóa |
631 |
Giá thành sản xuất |
|||
5112 |
Doanh thu bán thành phẩm |
632 |
Giá vốn hàng bán |
|||
5113 |
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
635 |
Chi phí tài chính |
|||
5118 |
Doanh thu khác |
642 |
Chi phí quản lý kinh doanh |
|||
515 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
6421 |
Chi phí bán hàng |
|||
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC |
6422 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
||||
711 |
Thu nhập khác |
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC |
||||
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
811 |
Chi phí khác |
||||
911 |
Xác định kết quả kinh doanh |
821 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
Bạn muốn học định khoản kế toán thì tham khảo thêm: Giáo trình nguyên lý kế toán
BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
⇒ Khóa học kế toán cho người chưa biết gì